Có 2 kết quả:

夷愉 di du螔蝓 di du

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Vui vẻ. ☆Tương tự: “du khoái” 愉快.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vui vẻ trong lòng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại ốc.